Trung tâm sản phẩm
Trang chủ > Trung tâm sản phẩm > Thủ công mỹ nghệ > Hộp acrylic đầy màu sắc

Trung tâm sản phẩm

Hộp acrylic đầy màu sắc

    Hộp acrylic đầy màu sắc

      Trong lịch sử khoa học vật liệu, hiếm có cải tiến nào có tác động sâu sắc đến sản xuất hiện đại và cuộc sống hàng ngày hơn Bakelite. Được phát triển bởi nhà hóa học người Mỹ gốc Bỉ Leo Baekeland vào năm 1907, Bakelite—tên chính thức là nhựa phenol-formaldehyde—là loại nhựa nhiệt rắn tổng hợp hoàn toàn đầu tiên trên thế giới. Không giống như các loại nhựa trước đây có nguồn gốc từ vật liệu tự nhiên (như celluloid từ sợi thực vật), Bakelite được tạo ra hoàn toàn từ các hợp chất hóa học, đánh dấu sự thay đổi then chốt trong việc sản xuất các vật liệu bền, chịu nhiệt và linh hoạt. Trong hơn mộ...
  • chia sẻ:
  • Liên hệ với chúng tôi Yêu cầu trực tuyến
  • Whatsapp:+86 13163709330

  Trong lịch sử khoa học vật liệu, hiếm có cải tiến nào có tác động sâu sắc đến sản xuất hiện đại và cuộc sống hàng ngày hơn Bakelite. Được phát triển bởi nhà hóa học người Mỹ gốc Bỉ Leo Baekeland vào năm 1907, Bakelite—tên chính thức là nhựa phenol-formaldehyde—là loại nhựa nhiệt rắn tổng hợp hoàn toàn đầu tiên trên thế giới. Không giống như các loại nhựa trước đây có nguồn gốc từ vật liệu tự nhiên (như celluloid từ sợi thực vật), Bakelite được tạo ra hoàn toàn từ các hợp chất hóa học, đánh dấu sự thay đổi then chốt trong việc sản xuất các vật liệu bền, chịu nhiệt và linh hoạt. Trong hơn một thế kỷ, Bakelite đã trở thành sản phẩm chủ lực trong các ngành công nghiệp từ điện tử và ô tô đến hàng tiêu dùng và hàng không vũ trụ, nhờ sự kết hợp độc đáo giữa độ ổn định nhiệt, cách điện và độ bền cơ học. Hướng dẫn toàn diện này khám phá mọi khía cạnh của Bakelite, từ thành phần hóa học và quy trình sản xuất đến các ứng dụng đa dạng, các biến thể thiết kế và di sản lâu dài trong thế giới hiện đại.


  1. Khoa học về Bakelite: Điều gì khiến nó trở thành vật liệu mang tính cách mạng


  Để hiểu được sức hấp dẫn lâu dài của Bakelite, điều cần thiết là phải đi sâu vào cấu trúc hóa học và các đặc tính vốn có của nó. Là một loại nhựa nhiệt rắn, Bakelite trải qua quá trình thay đổi hóa học vĩnh viễn trong quá trình sản xuất, biến đổi từ nhựa có thể đúc thành polyme cứng, liên kết ngang không thể nấu chảy lại hoặc định hình lại. Đặc tính độc đáo này, kết hợp với các đặc tính vật lý và hóa học đặc biệt của nó, khiến Bakelite khác biệt với nhựa nhiệt dẻo (như Acrylic hoặc polyetylen) và các vật liệu truyền thống (như gỗ, kim loại hoặc thủy tinh).


  1.1 Thành phần hóa học: Nền tảng của độ bền


  Bakelite là một loại nhựa phenol-formaldehyde chịu nhiệt, được tổng hợp thông qua quy trình hai bước liên quan đến phenol (một chất rắn kết tinh không màu, độc hại có nguồn gốc từ nhựa than đá) và formaldehyde (một loại khí không màu có mùi hăng). Phản ứng giữa hai hợp chất này—được gọi là phản ứng trùng hợp ngưng tụ—tạo thành một polyme tuyến tính gọi là “novolac” trong giai đoạn đầu tiên. Trong giai đoạn thứ hai, một tác nhân liên kết ngang (thường là hexamethylenetetramine) được thêm vào và hỗn hợp được đun nóng dưới áp suất. Nhiệt độ và áp suất này kích hoạt một phản ứng hóa học không thể đảo ngược, tạo ra cấu trúc liên kết ngang ba chiều dày đặc mang lại cho Bakelite độ cứng và ổn định đặc trưng của nó.


  Sau khi được xử lý, cấu trúc polyme liên kết ngang của Bakelite không bị nóng chảy hoặc mềm đi, ngay cả ở nhiệt độ cao—một lợi thế quan trọng so với nhựa nhiệt dẻo, vốn mềm khi đun nóng và cứng lại khi làm lạnh. Đặc tính nhiệt rắn này có nghĩa là các sản phẩm Bakelite giữ được hình dạng và chức năng trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt, từ sức nóng của động cơ ô tô đến hơi ấm của các thiết bị gia dụng.


  1.2 Các tính chất vật lý và hóa học chính


  Sự phổ biến của Bakelite bắt nguồn từ sự kết hợp độc đáo các đặc tính khiến nó trở nên lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp và tiêu dùng:


  1.2.1 Độ ổn định nhiệt: Chống nóng và chống cháy


  Một trong những đặc tính đáng chú ý nhất của Bakelite là độ ổn định nhiệt đặc biệt. Bakelite đã được xử lý có thể chịu được nhiệt độ liên tục lên tới 150°C (302°F) và các đợt nhiệt ngắn lên tới 300°C (572°F) mà không bị biến dạng, cháy hoặc thải ra khói độc. Điều này làm cho nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao, chẳng hạn như các bộ phận điện (công tắc đèn, nắp ổ cắm), phụ tùng ô tô (nắp phân phối, lót phanh) và các thiết bị gia dụng (tay cầm máy nướng bánh mì, núm lò nướng). Không giống như nhựa nhiệt dẻo, có thể tan chảy hoặc cong vênh ở nhiệt độ thấp hơn nhiều, Bakelite vẫn cứng và hoạt động ngay cả khi tiếp xúc với nhiệt độ kéo dài.


  Ngoài ra, Bakelite vốn có khả năng chống cháy. Nó không dễ bắt lửa và nếu tiếp xúc với ngọn lửa trần, nó sẽ cháy thành than thay vì tan chảy hoặc nhỏ giọt—làm giảm nguy cơ cháy lan. Đặc tính này đã làm cho Bakelite trở thành vật liệu được ưu tiên cho các ứng dụng quan trọng về an toàn, chẳng hạn như cách điện trong các nhà máy điện hoặc các bộ phận hàng không vũ trụ.


  1.2.2 Cách điện: Bảo vệ chống dòng điện


  Bakelite là chất cách điện tuyệt vời, nghĩa là nó không dẫn điện. Đặc tính này đã khiến nó trở thành nhân tố thay đổi cuộc chơi trong những ngày đầu của ngành điện vì nó cho phép thiết kế an toàn các thiết bị điện và hệ thống dây điện. Không giống như kim loại (dẫn điện) hay gỗ (có thể hấp thụ độ ẩm và mất tính cách điện), Bakelite duy trì khả năng cách điện ngay cả trong môi trường ẩm ướt hoặc nhiệt độ cao.


  Ví dụ, Bakelite được sử dụng rộng rãi vào đầu thế kỷ 20 để chế tạo tấm công tắc đèn, nắp ổ cắm và đầu nối điện. Khả năng cách điện của nó ngăn ngừa đoản mạch và điện giật, giúp nhà cửa và nơi làm việc an toàn hơn. Ngày nay, Bakelite vẫn là vật liệu quan trọng trong các bộ phận điện cao áp, chẳng hạn như ống lót máy biến áp và cầu dao, những nơi cần có khả năng cách nhiệt đáng tin cậy.


  1.2.3 Độ bền cơ học: Bền bỉ và đàn hồi


  Mặc dù mật độ tương đối thấp (khoảng 1,3-1,4 g/cm³), Bakelite bền và cứng một cách đáng ngạc nhiên. Nó có cường độ nén cao (chống áp lực) và độ bền kéo tốt (chống kéo), khiến nó phù hợp cho các ứng dụng chịu tải. Ví dụ, bánh răng và vòng bi Bakelite được sử dụng trong máy móc vì chúng có thể chịu được sự mài mòn mà không bị biến dạng. Bakelite cũng có khả năng chống va đập, mặc dù nó giòn hơn nhựa nhiệt dẻo như acrylic - nghĩa là nó có thể bị nứt dưới lực cực mạnh nhưng không vỡ thành từng mảnh sắc nhọn.


  Độ bền cơ học của Bakelite được tăng cường hơn nữa bằng cách bổ sung chất độn trong quá trình sản xuất. Các chất độn phổ biến bao gồm bột gỗ, amiăng (trong lịch sử, mặc dù hiện nay đã được thay thế bằng các vật liệu an toàn hơn như sợi thủy tinh hoặc bụi khoáng) và sợi bông. Những chất độn này cải thiện độ bền của Bakelite, giảm độ co ngót trong quá trình đóng rắn và giảm chi phí sản xuất. Ví dụ, Bakelite với chất độn sợi thủy tinh được sử dụng trong các bộ phận ô tô như nắp van, nơi yêu cầu độ bền và khả năng chịu nhiệt cao.


  1.2.4 Kháng hóa chất: Chống ăn mòn


  Bakelite có khả năng kháng cao với hầu hết các hóa chất, bao gồm dầu, dung môi, axit và kiềm. Điều này làm cho nó phù hợp để sử dụng trong môi trường hóa học khắc nghiệt, chẳng hạn như phòng thí nghiệm, nhà máy và nhà máy lọc dầu. Ví dụ, thùng chứa Bakelite được sử dụng để lưu trữ các hóa chất ăn mòn như axit clohydric vì chúng không phản ứng với axit hoặc phân hủy theo thời gian. Không giống như kim loại (có thể rỉ sét hoặc ăn mòn) hay nhựa (có thể hòa tan trong dung môi), Bakelite vẫn nguyên vẹn ngay cả khi tiếp xúc lâu với hóa chất.


  Tuy nhiên, Bakelite không chịu được các tác nhân oxy hóa mạnh (như axit nitric đậm đặc) hoặc kiềm ở nhiệt độ cao, có thể phá vỡ cấu trúc polymer của nó. Các nhà sản xuất thường phủ Bakelite bằng lớp hoàn thiện bảo vệ hoặc trộn nó với các vật liệu khác để tăng cường khả năng kháng hóa chất cho các ứng dụng cụ thể.


  1.2.5 Hấp thụ nước thấp: Duy trì các đặc tính về độ ẩm


  Không giống như gỗ hoặc một số loại nhựa (như nylon), Bakelite có khả năng hấp thụ nước thấp, nghĩa là nó không hấp thụ độ ẩm từ không khí hoặc nước. Đặc tính này đảm bảo rằng Bakelite duy trì khả năng cách điện, độ bền cơ học và độ ổn định kích thước ngay cả trong môi trường ẩm ướt. Ví dụ, các bộ phận điện Bakelite được sử dụng trong môi trường biển (như tàu hoặc giàn khoan ngoài khơi) không bị mất đặc tính cách điện do độ ẩm, giảm nguy cơ hỏng hóc về điện.


  1.3 Ý nghĩa lịch sử: Sự ra đời của nhựa hiện đại


  Trước Bakelite, thế giới dựa vào vật liệu tự nhiên (gỗ, kim loại, thủy tinh) và nhựa sơ khai (celluloid, casein) để sản xuất. Celluloid, được phát minh vào những năm 1860, được làm từ sợi thực vật và nitrocellulose, nhưng nó dễ cháy, giòn và dễ bị ố vàng. Casein, được làm từ protein sữa, cũng giòn và nhạy cảm với độ ẩm. Ngược lại, Bakelite là loại nhựa đầu tiên được tổng hợp hoàn toàn, chịu nhiệt và bền - mở đường cho ngành nhựa hiện đại.


  Việc phát minh ra Bakelite của Leo Baekeland vào năm 1907 đã tạo ra một cuộc cách mạng trong sản xuất. Nó cho phép sản xuất hàng loạt các sản phẩm phức tạp, nhẹ và giá cả phải chăng mà trước đây không thể làm được bằng vật liệu truyền thống. Ví dụ, Bakelite được sử dụng để chế tạo tủ radio sản xuất hàng loạt đầu tiên vào những năm 1920, thay thế những chiếc tủ gỗ nặng và đắt tiền. Nó cũng cho phép phát triển các thiết bị điện nhỏ hơn, hiệu quả hơn như điện thoại và máy hút bụi.


  Vào giữa thế kỷ 20, Bakelite là một trong những loại nhựa được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới, với ứng dụng trong hầu hết mọi ngành công nghiệp. Trong khi các loại nhựa mới hơn (như nylon, polyethylene và acrylic) đã trở nên phổ biến cho các mục đích sử dụng cụ thể, Bakelite vẫn là vật liệu quan trọng trong các ứng dụng có khả năng chịu nhiệt, cách điện và độ bền là điều tối quan trọng.


  2. Quy trình sản xuất Bakelite: Từ nhựa đến thành phẩm


  Việc sản xuất Bakelite bao gồm một quy trình được kiểm soát cẩn thận để biến phenol và formaldehyde thành một sản phẩm hoàn thiện cứng. Quá trình này có thể được chia thành ba giai đoạn chính: tổng hợp nhựa, đúc và hoàn thiện.


  2.1 Tổng hợp nhựa: Tạo tiền chất Bakelite


  Giai đoạn đầu tiên của quá trình sản xuất Bakelite là tổng hợp nhựa phenol-formaldehyde, được gọi là “resole” hoặc “novolac”. Loại nhựa được tạo ra phụ thuộc vào tỷ lệ phenol với formaldehyde và sự có mặt của chất xúc tác:


  Nhựa Resole: Được tạo ra khi dư thừa formaldehyde (tỷ lệ phenol-formaldehyde là 1:1,5 đến 1:2,5) và sử dụng chất xúc tác cơ bản (như natri hydroxit). Nhựa Resole hòa tan trong nước và rượu và có thể được xử lý chỉ bằng nhiệt (không cần thêm chất liên kết ngang). Nó thường được sử dụng cho các ứng dụng như chất kết dính và chất phủ.


  Nhựa Novolac: Được sản xuất khi dư thừa phenol (tỷ lệ phenol-formaldehyde là 1:0,8 đến 1:0,95) và sử dụng chất xúc tác có tính axit (như axit clohydric). Nhựa Novolac không hòa tan trong nước nhưng hòa tan trong dung môi hữu cơ. Nó đòi hỏi phải bổ sung chất liên kết ngang (hexamethylenetetramine) và nhiệt/áp suất để xử lý. Novolac là loại nhựa phổ biến nhất được sử dụng cho các sản phẩm Bakelite đúc, chẳng hạn như linh kiện điện và hàng tiêu dùng.


  Quá trình tổng hợp nhựa bao gồm việc đun nóng phenol, formaldehyde và chất xúc tác trong lò phản ứng trong vài giờ. Phản ứng tạo ra một chất lỏng nhớt hoặc nhựa rắn, sau đó được làm lạnh và nghiền thành bột mịn. Bột này là vật liệu cơ bản để đúc Bakelite.


  2.2 Đúc: Tạo hình sản phẩm Bakelite


  Giai đoạn thứ hai của quá trình sản xuất là đúc, trong đó bột nhựa được tạo hình thành hình dạng mong muốn. Phương pháp đúc phổ biến nhất cho Bakelite là đúc nén, phương pháp này lý tưởng để tạo ra các hình dạng phức tạp với độ chính xác cao:


  Làm nóng trước: Bột nhựa (thường được trộn với chất độn, chất tạo màu và chất liên kết ngang) được làm nóng trước ở nhiệt độ 80-100°C (176-212°F). Điều này làm mềm nhựa và chuẩn bị cho quá trình đúc.


  Tải: Nhựa đã được làm nóng trước được đặt vào khoang khuôn kim loại, có hình dạng của thành phẩm (ví dụ: tấm công tắc đèn, bánh răng hoặc tủ radio).


  Áp dụng Nhiệt và Áp suất: Khuôn được đóng lại và áp dụng nhiệt (150-180°C / 302-356°F) và áp suất (10-50 MPa / 1.450-7.250 psi). Nhiệt kích hoạt phản ứng liên kết ngang, biến nhựa thành polyme cứng, liên kết ngang. Áp suất đảm bảo nhựa lấp đầy hoàn toàn khoang khuôn và loại bỏ bọt khí.


  Thời gian bảo dưỡng: Khuôn được giữ ở nhiệt độ và áp suất quy định trong thời gian định sẵn (thường là 1-10 phút), tùy thuộc vào độ dày và độ phức tạp của sản phẩm. Điều này cho phép nhựa đóng rắn hoàn toàn và cứng lại.


  Đúc khuôn: Sau khi đóng rắn, khuôn được mở ra và sản phẩm Bakelite thành phẩm sẽ được lấy ra. Sản phẩm có thể có những vết “nháy” nhỏ (nhựa thừa) xung quanh các cạnh và sẽ bị cắt bỏ.


  Các phương pháp đúc khác cho Bakelite bao gồm đúc chuyển (được sử dụng cho các hình dạng phức tạp có lỗ hoặc ren bên trong) và ép phun (ít phổ biến hơn vì độ nhớt cao của Bakelite gây khó khăn khi bơm vào khuôn).


  2.3 Hoàn thiện: Nâng cao tính thẩm mỹ và công năng


  Sau khi đúc, các sản phẩm Bakelite trải qua nhiều quy trình hoàn thiện khác nhau để cải thiện hình thức và hiệu suất:


  Cắt tỉa và làm mờ: Các cạnh thô hoặc phần thừa được loại bỏ bằng cách sử dụng các công cụ như dao, giấy nhám hoặc dụng cụ lật. Điều này đảm bảo sản phẩm có bề mặt mịn màng, sạch sẽ.


  Chà nhám và đánh bóng: Các sản phẩm Bakelite thường được chà nhám bằng giấy nhám mịn để loại bỏ các khuyết điểm trên bề mặt. Đối với các mặt hàng tiêu dùng như đồ trang sức hay tủ radio, sản phẩm được đánh bóng đạt độ bóng cao bằng cách sử dụng hợp chất đánh bóng.


  Sơn hoặc phủ: Trong khi Bakelite có thể được tạo màu trong quá trình đúc (bằng cách thêm chất tạo màu vào bột nhựa), một số sản phẩm được sơn hoặc phủ một lớp bảo vệ để tăng cường vẻ ngoài hoặc khả năng kháng hóa chất. Ví dụ, các bộ phận ô tô Bakelite có thể được phủ một lớp sơn chịu nhiệt để chống phai màu.


  Khoan hoặc Gia công: Một số sản phẩm Bakelite yêu cầu gia công bổ sung, chẳng hạn như khoan lỗ cho ốc vít hoặc cắt ren. Bakelite có thể được gia công bằng các công cụ gia công kim loại tiêu chuẩn, mặc dù nó giòn hơn kim loại - vì vậy nên sử dụng tốc độ chậm và các công cụ sắc bén để tránh bị nứt.


  3. Các loại sản phẩm Bakelite: Từ linh kiện công nghiệp đến đồ sưu tầm


  Tính linh hoạt của Bakelite đã dẫn đến việc nó được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm, trải rộng trong các ngành công nghiệp từ ô tô và điện tử đến hàng tiêu dùng và nghệ thuật. Dưới đây là một số loại sản phẩm Bakelite phổ biến nhất, được phân loại theo ứng dụng của chúng.


  3.1 Linh kiện điện và điện tử


  Khả năng cách điện và ổn định nhiệt tuyệt vời của Bakelite khiến nó trở thành vật liệu chính trong các sản phẩm điện và điện tử:


  Tấm công tắc đèn và nắp ổ cắm: Một trong những ứng dụng sớm nhất và mang tính biểu tượng nhất của Bakelite, những sản phẩm này đã thay thế vỏ gốm và gỗ vào đầu thế kỷ 20. Đặc tính cách điện của Bakelite ngăn ngừa điện giật và độ bền của nó đảm bảo thời gian sử dụng lâu dài. Ngày nay, các tấm công tắc Bakelite cổ điển là món đồ sưu tầm được săn lùng nhiều.


  Đầu nối và thiết bị đầu cuối điện: Bakelite được sử dụng để làm đầu nối, thiết bị đầu cuối và dây cách điện cho các thiết bị điện. Khả năng cách điện và chịu nhiệt của nó khiến nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong các dụng cụ điện, thiết bị và máy móc công nghiệp.


  Ống lót máy biến áp và cầu dao: Trong các hệ thống điện cao áp (như nhà máy điện hoặc trạm biến áp), Bakelite được sử dụng để chế tạo ống lót máy biến áp (cách điện dây điện cao thế) và cầu dao (bảo vệ chống quá dòng). Độ ổn định nhiệt và cách điện của Bakelite đảm bảo các bộ phận này hoạt động an toàn và đáng tin cậy.


  Linh kiện phát thanh và truyền hình: Trong những ngày đầu của đài phát thanh và truyền hình, Bakelite được sử dụng để chế tạo tủ, núm xoay và các bộ phận bên trong. Khả năng đúc thành các hình dạng phức tạp của nó cho phép sản xuất hàng loạt radio giá cả phải chăng và đặc tính cách nhiệt của nó bảo vệ hệ thống dây điện bên trong.


  3.2 Phụ tùng ô tô


  Khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học của Bakelite khiến nó phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng ô tô, nơi các bộ phận tiếp xúc với nhiệt độ cao và bị mài mòn:


  Nắp và rôto bộ phân phối: Nắp và rôto bộ phân phối là những bộ phận quan trọng của hệ thống đánh lửa của ô tô, chịu trách nhiệm cung cấp điện cho bugi đánh lửa. Khả năng chịu nhiệt và cách điện của Bakelite khiến nó trở nên lý tưởng cho các bộ phận này vì chúng tiếp xúc với nhiệt độ cao từ động cơ.


  Lót phanh và tấm ly hợp: Bakelite được sử dụng làm chất kết dính trong lót phanh và tấm ly hợp, nơi nó giữ các vật liệu ma sát với nhau (như amiăng hoặc sợi thủy tinh). Khả năng chịu nhiệt của nó đảm bảo lớp lót không bị xuống cấp trong quá trình phanh và độ bền cơ học của nó ngăn ngừa nứt.


  Nắp van và ống nạp: Bakelite với chất độn sợi thủy tinh được sử dụng để chế tạo nắp van và ống nạp nhẹ, chịu nhiệt. Những bộ phận này làm giảm trọng lượng tổng thể của động cơ và cải thiện hiệu suất sử dụng nhiên liệu, đồng thời khả năng chịu nhiệt của chúng đảm bảo chúng chịu được nhiệt độ động cơ.


  Núm và tay cầm: Bakelite được sử dụng để làm núm điều khiển (như nhiệt độ hoặc radio) và tay cầm cho cửa hoặc máy hút mùi. Độ bền và khả năng chống mài mòn khiến nó trở nên lý tưởng cho các linh kiện có tần suất chạm cao này.


  3.3 Thiết bị gia dụng


  Đặc tính an toàn và khả năng chịu nhiệt của Bakelite khiến nó trở thành vật liệu phổ biến cho các thiết bị gia dụng vào giữa thế kỷ 20:


  Tay cầm máy nướng bánh mì và núm lò nướng: Các bộ phận này tiếp xúc với nhiệt độ cao nên khả năng ổn định nhiệt của Bakelite là điều cần thiết. Tay cầm và núm bằng nhựa Bakelite không bị nóng khi chạm vào, giúp sử dụng thiết bị an toàn hơn.


  Các bộ phận của máy pha cà phê: Bakelite được sử dụng để chế tạo các bộ phận như tay cầm bình cà phê, giá đỡ bộ lọc và vỏ bộ phận làm nóng. Khả năng chịu nhiệt và kháng hóa chất (đối với dầu cà phê và nước) đảm bảo các bộ phận này bền lâu trong nhiều năm.


  Đế và tay cầm bằng sắt: Bàn là điện thời kỳ đầu có đế và tay cầm bằng nhựa Bakelite, vì Bakelite có thể chịu được nhiệt độ cao của bàn ủi và cách điện. Trong khi bàn ủi hiện đại sử dụng vật liệu mới hơn thì bàn ủi Bakelite cổ điển lại được sưu tầm.


  Dụng cụ nhà bếp: Bakelite được sử dụng để làm các dụng cụ nhà bếp như thìa, thìa và cán dao. Khả năng chịu nhiệt của nó cho phép sử dụng những dụng cụ này trên chảo nóng và khả năng kháng hóa chất của nó đảm bảo chúng không phản ứng với thực phẩm.


  3.4 Hàng tiêu dùng và Đồ sưu tầm


  Khả năng của Bakelite có thể được đúc thành các hình dạng trang trí đầy màu sắc khiến nó trở thành vật liệu phổ biến cho hàng tiêu dùng, nhiều trong số đó hiện là đồ sưu tầm được săn lùng nhiều:


  Đồ trang sức: Đồ trang sức bằng nhựa Bakelite—bao gồm vòng tay, dây chuyền, hoa tai và trâm cài—rất phổ biến trong những năm 1920 và 1930. Nó có sẵn các màu sắc tươi sáng (như đỏ, xanh lá cây, vàng và đen) và thường có các thiết kế phức tạp, chẳng hạn như cẩm thạch hoặc chạm khắc. Đồ trang sức Vintage Bakelite được đánh giá cao nhờ màu sắc độc đáo và sự khéo léo.


  Vỏ và điện thoại cầm tay: Những chiếc điện thoại đời đầu có vỏ và điện thoại bằng nhựa Bakelite, bền và dễ lau chùi. Đặc tính cách điện của Bakelite cũng bảo vệ hệ thống dây điện bên trong điện thoại.


  Đồ chơi và trò chơi: Bakelite được sử dụng để làm đồ chơi như búp bê, khối xây dựng và trò chơi. Độ bền của nó khiến nó phù hợp với trò chơi của trẻ em và khả năng tô màu khiến đồ chơi trở nên hấp dẫn hơn.


  Gọng kính râm: Vào giữa thế kỷ 20, Bakelite được sử dụng để làm gọng kính râm. Độ cứng và khả năng chống lại bức xạ UV khiến nó trở nên lý tưởng cho ứng dụng này và nó có sẵn nhiều màu sắc và kiểu dáng.


Các thẻ liên quan: Acrylic Tấm acrylic Hộp acrylic

TIN NHắN TRựC TUYếN

Vui lòng điền địa chỉ email hợp lệ
ghi Không thể để trống

SảN PHẩM LIêN QUAN

Trang web này sử dụng cookie để đảm bảo bạn có được trải nghiệm tốt nhất trên trang web của chúng tôi.

Chấp nhận từ chối